Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
snitch
/snit∫/
US
UK
Động từ
(Anh, tiếng lóng)
chớp, thó
who
snitched
my
pen
?
ai đã chớp mất cái bút của tớ rồi?
snitch on somebody
mách (hành động xấu của ai với người có trách nhiệm…)
promise
you
won't
snitch [
on
me
]
hãy hứa là không đi mách về tôi