Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sneeze
/sni:z/
US
UK
Danh từ
sự hắt hơi; cái hắt hơi
she
let
out
a
loud
sneeze
chị ta hắt hơi một cái ra trò
Động từ
hắt hơi
not to be sneezed at
(khẩu ngữ, đùa) không thể xem khinh, đáng lắm
a
prize
of
£50
is
not
to
be
sneezed
at
một giải thưởng 50 bảng thì cũng đáng lắm chứ