Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sneaking
/'sni:kiŋ/
US
UK
Tính từ
(thuộc ngữ)
thầm lén; thầm
have
a
sneaking
sympathy
có cảm tình thầm kín
I
have
a
sneaking
suspicion
that
he
stole
my
wallet
tôi thầm nghĩ là nó đã lấy trộm cái ví của tôi
* Các từ tương tự:
sneakingly