Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
snake
/sneik/
US
UK
Danh từ
(động vật học)
con rắn
người phản trắc
a snake in the grass
người bạn phản trắc
Động từ
snake [its way] across, past, through…
ngoằn ngoèo, uốn khúc
the
road
snakes
[
its
way
]
through
the
mountains
con đường ngoằn ngoèo qua các ngọn núi
* Các từ tương tự:
snake-bird
,
snake-bite
,
snake-charmer
,
snake-charming
,
snake-dance
,
snake-fence
,
snake-head
,
snake-like
,
snake-lizard