Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
snail
/sneil/
US
UK
Danh từ
(động vật học)
con ốc sên
at a snail's pace
chậm như sên, chậm rì rì
* Các từ tương tự:
snail-cased
,
snail-pace
,
snail-paced
,
snail-slow
,
snaillery
,
snaillike