Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
smuggle
/'smʌgl/
US
UK
Động từ
chuyển lậu (hàng hóa); buôn lậu
smuggle
goods
across
a
frontier
chuyển lậu hàng hóa qua biên giới
đưa lén
smuggle
people
out
of
the
country
đưa lén người vượt biên
smuggle
a
letter
out
of
prison
chuyển lén một bức thư ra nhà tù
* Các từ tương tự:
smuggler