Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
smouldering
/'smouldəriɳ/
US
UK
Tính từ
âm ỉ, nung nấu
a
smouldering
fire
ngọn lửa âm ỉ
a
smouldering
hatred
lòng căm thù nung nấu
a
smouldering
rebellion
cuộc nổi loạn âm ỉ sắp bùng nổ