Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
smoker
/'sməʊkə[r]/
US
UK
Danh từ
người nghiện thuốc
a
heavy
smoker
người nghiện thuốc nặng
non-smokers
often
disapprove
of
smokers
người không hút thuốc thường không thích người nghiện thuốc
toa hút thuốc (trên xe lửa)
shall
we
sit
in
a
smoker
or
a
non-smoker
?
ta sẽ ngồi ở toa hút thuốc hay toa không hút thuốc?
* Các từ tương tự:
smoker-rocket
,
smoker-room
,
smoker-screen