Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
smock
/smɒk/
US
UK
Danh từ
áo choàng (mặc ngoài để chống bụi bặm)
the
artist's
smock
was
covered
in
paint
áo choàng của nhà họa sĩ này dính đầy sơn
áo [phụ nữ có] chửa
* Các từ tương tự:
smocking