Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
smelt
/smelt/
US
UK
Động từ
luyện kim; luyện (bằng cách nấu chảy quặng)
a
copper-smelting
works
nhà máy luyện đồng
quá khứ và quá khứ phân từ của smell
xem
smell
Danh từ
(số nhiều không đổi hoặc smelts) (động vật học)
cá ôtme
* Các từ tương tự:
smelter
,
smeltery