Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
smelly
/ˈsmɛli/
US
UK
adjective
smellier; -est
having a bad smell
I
don't
like
smelly
cheese
.
smelly
sneakers
smelly [=
stinky
]
feet