Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
smarten
/'smɑ:tn/
US
UK
Động từ
smarten [oneself; somebody; something] up
làm cho bảnh bao hơn; làm cho gọn ghẽ hơn
you'll
have
to
smarten [
yourself
]
up
a
bit
before
going
out
cậu phải sửa sang lại cho bảnh hơn trước khi ra ngoài
try
to
smarten
the
house
up
before
the
visitors
arrive
hãy cố sửa soạn nhà cửa cho gọn ghẽ hơn trước khi khách đến