Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sly
/slai/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
ranh mãnh, láu cá; quỷ quyệt
a
sly
fellow
một thằng cha ranh mãnh
a
sly
ruse
một mưu mẹo quỷ quyệt
tinh quái, nghịch ngợm
play
a
sly
trick
on
a
friend
chơi bạn một vố
on the sly
[một cách] bí mật, [một cách] kín đáo
* Các từ tương tự:
sly-grog
,
slyboots
,
slyly
,
slyness
,
slype