Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sludge
/'slʌdʒ/
US
UK
Danh từ
bùn đặc
cặn dầu (ở đáy thùng)
chất thải (ở cống rãnh)
* Các từ tương tự:
sludger