Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
slow-witted
/ˈsloʊˈwɪtəd/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :slow to learn or understand things
a
slow-witted
child
-
opposite
quick-witted