Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sloth
US
UK
noun
The maharajahs lived a life of sloth and luxury at the expense of their poverty-stricken subjects
idleness
laziness
indolence
slothfulness
inertia
apathy
indifference
accidie
torpor
faineance
pococurantism
torpidity
sluggishness
languor
languidness
lethargy
phlegm
Rare
hebetude
* Các từ tương tự:
slothful