Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
slipshod
US
UK
adjective
We refused to pay the bill because of the slipshod way they did the repairs
careless
slovenly
slapdash
haphazard
messy
untidy
disorganized
lax
unorganized
Colloq
sloppy