Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
slink
/sliŋk/
US
UK
Động từ
(slunk)
đi lấm lét, đi lén, lẻn
the
thief
slink
down
the
dark
alley
tên trộm lẻn đi trong ngõ tối
lượn lờ
slinking
around
in
a
tight
black
dress
mặc bộ đồ đen bó sát người đi lượn lờ quanh quẩn
* Các từ tương tự:
slink-butcher
,
slinked
,
slinkily
,
slinkiness
,
slinky