Danh từ
(số ít) sự trượt
trượt lên băng
đường trượt tuyết, đường trượt băng (trẻ con chơi trên xe trượt tuyết)
cầu trượt (của trẻ con chơi)
phim đèn chiếu
bản kính (đặt vật cần soi kính hiển vi lên mà soi)
bộ trượt (ở một số máy)
vụ lở đất
như hair-slide
Động từ
(slid)
[đẩy] trượt
tôi trượt trên băng
ngăn kéo kéo ra đẩy vào dễ dàng
chị ta đẩy trượt cánh cửa mà mở ra
[làm cho] di chuyển một cách lặng lẽ
tên trộm lỉnh ra khỏi cửa mà không ai trông thấy
nó nhấc chiếc chiếu lên và bỏ chìa khóa xuống dưới
sụt dần (giá cả)
giá nhà có lẽ bắt đầu xuống dần
let something slide
(khẩu ngữ)
buông trôi
chị ta chán nản và bắt đầu buông trôi mọi việc
slide into something
(không dùng ở dạng bị động)
rơi vào, sa vào
sa vào cảnh nợ nần
chúng ta không thể sa vào tính tự mãn
slide over something
lướt qua cái gì
bà ta thảo luận về việc bán hàng nhưng lướt qua vấn đề làm sao để tăng sản lượng