Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sleepy
/ˈsliːpi/
US
UK
adjective
sleepier; -est
[also more ~; most ~]
tired and ready to fall asleep
She
felt
sleepy
and
went
to
bed
.
quiet and not active or busy
a
sleepy
little
town
* Các từ tương tự:
sleepyhead