Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
slaver
/'sleivə[r]/
US
UK
Danh từ
tàu buôn nô lệ
người buôn nô lệ
Động từ
nhỏ dãi, chảy nước dãi
the
dog
was
slavering
con chó đang chảy nước dãi
(+ over) (nghĩa xấu) thèm muốn, háo hức
the
dealer
was
slavering
over
some
precious
stone
tay thương gia đang háo hức trước mấy viên đá quý
Danh từ
như saliva
xem
saliva
* Các từ tương tự:
slaver driver
,
slaverer
,
slavery