Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
skivvy
/'skivi/
US
UK
Danh từ
(Anh, khẩu ngữ, nghĩa xấu)
con sen
I'm
no
better
than
a
skivvy
in
this
house
tôi nào có khác gì một con sen trong cái nhà này
Động từ
(skivvied) (+ for)
làm con sen; khác nào như con sen
I
don't
see
why
I
should
spend
my
time
skivvying
for
you
tôi không thấy tại sao tôi lại phải suốt ngày làm con sen cho anh