Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
skit
/ˈskɪt/
US
UK
noun
plural skits
[count] :a short, funny story or performance
One
of
the
funniest
skits
in
the
show
was
about
cheerleading
.
* Các từ tương tự:
skitter
,
skittish
,
skittle