Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
skirmish
/'skɜ:mi∫/
US
UK
Danh từ
cuộc đụng độ nhỏ, cuộc chạm trán nhỏ (giữa hai nhóm lính, nhóm tàu…)
a
brief
skirmish
on
the
frontier
cuộc đụng độ trong chốc lát ở biên giới
a
skirmish
between
the
two
party
leaders
cuộc chạm trán nhỏ giữa lãnh đạo hai đảng
Động từ
đụng độ, chạm trán
* Các từ tương tự:
skirmisher