Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
skinned
US
UK
Tính từ
(trong tính từ ghép) có nước da như thế nào đó
* Các từ tương tự:
-skinned