Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
skilled
/skild/
US
UK
Tính từ
đòi hỏi kỹ năng (công việc)
a
skilled
job
một công việc đòi hỏi kỹ năng
skilled at something (doing something)
khéo léo
a
skilled
negotiator
người điều đình khéo léo
đã được rèn luyện; có kinh nghiệm
an
actor
skilled
at
improvising
một diễn viên có kinh nghiệm nói cương