Danh từ
    
    kích thước; độ lớn
    
    
    
    một tòa nhà to lớn
    
    
    
    lớn khoảng bằng quả trứng vịt
    
    
    
    anh cao bao nhiêu?
    
    cỡ, khổ, số
    
    
    
    tôi đi giày số chín
    
    
    
    anh cần số nhỏ hơn
    
    that's about [the size of] it
    
    đầu đuôi câu chuyện là như thế
    
    Động từ
    
    sắp xếp theo cỡ to nhỏ
    
    size somebody (something) up
    
    đánh giá; có ý kiến về (ai, cái gì)
    
    
    
    chỉ cần nhìn qua là anh ta đã đánh giá tình hình và hành động ngay
    
    Danh từ
    
    hồ (để dán, để hồ vải…)
    
    Động từ
    
    hồ (vải), dán bằng hồ