Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
siren
/'saiərən/
US
UK
Danh từ
còi [báo hiệu]
a
police
siren
còi cảnh sát
an
air-raid
siren
còi báo động không tập
a
fire-engine
racing
along
with
its
siren
wailing
xe cứu hỏa vừa chạy vừa rú còi inh ỏi
tiên chim (thần thoại Hy Lạp)
người đàn bà quyến rũ đáng sợ
* Các từ tương tự:
sirenian