Danh từ
ống xi phông
(cách viết khác soda siphon) chai xì nước xô đa
vòi chích, ống hút (của một số côn trùng…)
Động từ
siphon something into (out of) something; siphon something off (out)
chuyển (hút) bằng ống xi phông
hút xăng bằng ống xi phông từ xe hơi ra thùng can
hút hết nước thải bằng ống xi phông
siphon somebody (something) off
chuyển đổi, đẩy đi (thường là một cách gian lận)
cô ta đã chuyển lợi nhuận của hãng sang tài khoản của mình