Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
singly
/'siŋgli/
US
UK
Phó từ
từng người một
some
guests
came
singly,
others
in
groups
số khách đến từng người một, số khác đến theo nhóm