Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
single-minded
/,siŋgl 'maindid/
US
UK
Tính từ
chuyên chú vào một mục đích duy nhất
she
works
with
single-minded
determination
,
letting
nothing
distract
her
chị ta chuyên chú vào một mục đích duy nhất trong công việc, không để cho bất cứ cái gì làm sao lãng
* Các từ tương tự:
single-mindedly
,
single-mindedness