Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sincere
/sin'siə[r]/
US
UK
Tính từ
chân thật, thành thật
it
is
my
sincere
belief
that
tôi thành thật tin rằng
chân thành, chân tình
sincere
friendship
tình bạn chân thành
* Các từ tương tự:
sincerely