Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
similar
/'similə[r]/
US
UK
Tính từ
giống nhau, tương tự
we
have
similar
tastes
in
music
chúng ta có những sở thích giống nhau về âm nhạc
gold
is
similar
in
colour
to
brass
vàng có màu giống đồng thau
the
brothers
look
very
similar
mấy anh em trai trông rất giống nhau
* Các từ tương tự:
similarity
,
similarly