Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
silvery
/'silvəri/
US
UK
Tính từ
[có] màu bạc, óng ánh như bạc
a
silvery
surface
bề mặt óng ánh như bạc
(thuộc ngữ) trong như tiếng bạc
the
silvery
notes
of
a
bell
tiếng chuông trong như tiếng bạc