Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sighting
/'saitiŋ/
US
UK
Danh từ
sự [bị] nhìn thấy
the
first
sighting
of
a
new
star
sự nhìn thấy lần đầu tiên một ngôi sao mới
* Các từ tương tự:
sighting shot