Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sigh
/sai/
US
UK
Động từ
sigh with something
thở dài
he
sighed
with
despair
nó thở dài thất vọng
rì rào (gió)
thở dài mà nói
I
wish
I
didn't
have
so
much
to
do
,
she
sighted
bà ta thở dài mà nói: ước gì tôi không có nhiều việc phải làm đến thế
Danh từ
sự thở dài; tiếng thở dài
breathe
(
utter
,
give
)
a
sigh
thở dài
with
a
sign
of
relief
thở phào nhẹ nhõm
* Các từ tương tự:
sighing
,
sight
,
Sight deposits
,
sight-axis
,
sight-bill
,
sight-distance
,
sight-glass
,
sight-read
,
sight-reading