Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
shrunken
/'∫rʌŋkən/
US
UK
Tính từ
(thường thuộc ngữ)
đã co lại, đã quắt lại
the
shrunken
body
of
a
starving
child
thân hình quắt lại của một em bé đói ăn
a
further
decline
in
their
already
shrunken
motor
industry
một sự sút giảm hơn nữa trong công nghiệp xe hơi vốn đã co lại của họ