Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
shrinkage
/'∫riŋkidʒ/
US
UK
Danh từ
sự co lại; lượng co lại
as
a
result
of
shrinkage,
the
shirt
is
now
too
small
to
wear
do co lại, chiếc áo sơ-mi này mặc quá chật
these
has
been
some
shrinkage
in
our
export
trade
đã có một vài giảm sút trong ngành thương mại xuất khẩu của chúng ta