Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
shrewd
/∫ru:d/
US
UK
Tính từ
(-er, -est)
tinh khôn, sắc sảo
a
shrewd
politician
nhà chính trị tinh khôn
a
shrewd
argument
lý lẽ sắc sảo
* Các từ tương tự:
shrewdly
,
shrewdness