Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
shortwave
/ˈʃoɚtˌweɪv/
US
UK
noun
plural -waves
[count] a radio wave with a wavelength between 10 and 100 meters
a radio or receiver that uses shortwaves