Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
shocking
/'∫ɒkiŋ/
US
UK
Tính từ
gây phẫn nộ; làm ghê tởm; làm khiếp sợ; rất chướng
shocking
words
những lời lẽ ghê tởm
shocking
news
tin gây choáng váng
(khẩu ngữ) rất tồi
shocking
weather
thời tiết rất tồi
shocking
handwriting
chữ viết rất xấu
* Các từ tương tự:
shockingly
,
shockingness