Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
shingle
/'∫iŋgl/
US
UK
Danh từ
hòn cuội (trên bãi biển)
Danh từ
ngói gỗ
(Mỹ, khẩu ngữ) biển hiệu (ở phòng khám của bác sĩ, nha sĩ)
Động từ
lợp ngói gỗ
a
shingled
church
spire
tháp nhà thờ lợp ngói gỗ
* Các từ tương tự:
shingler
,
shingles