Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
shiftless
US
UK
adjective
He calls Geoff a shiftless vagabond, virtually a tautology
unambitious
lazy
indolent
uninspired
unmotivated
idle
lackadaisical
irresponsible
uncaring
unenterprising
aimless
slothful
otiose
ineffective
ne'er-do-well
good-for-nothing
fain
‚
ant
pococurante