Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
shelve
/∫elv/
US
UK
Động từ
xếp (sách…) lên giá
xếp xó; hoãn lại
the
plans
for
a
new
theatre
have
had
to
be
shelved
because
of
lack
of
money
kế hoạch xây một nhà hát mới đã bị hoãn lại vì thiếu tiền
Động từ
(+ away, down, off)
dốc thoai thoải
the
shore
shelve
down
to
the
sea
bãi biển dốc thoai thoải dần ra biển
* Các từ tương tự:
shelved
,
shelves