Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
sheikh
/ˈʃiːk/
US
UK
noun
or sheik , pl sheikhs or sheiks
[count] an Arab chief, ruler, or prince
a leader of a Muslim organization or group
* Các từ tương tự:
sheikhdom