Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
shaving
US
UK
noun
plural -ings
[count] :a very thin piece removed from something with a sharp tool - usually plural
wood
shavings
* Các từ tương tự:
shaving cream