Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sharpen
/'∫ɑ:pən/
US
UK
Động từ
mài; vót nhọn
this
knife
needs
sharpening
con dao này cần mài
sharpen
a
pencil
gọt (vót) bút chì
(nghĩa bóng) mài sắc; làm sâu sắc thêm
sharpen
vigilance
mài sắc cảnh giác
sharpen
a
contradiction
làm cho mâu thuẫn sâu sắc thêm
sharpen somebody's wits
làm cho ai lanh lợi hơn
* Các từ tương tự:
sharpener
,
sharpening