Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
shark
/∫ɑ:k/
US
UK
Danh từ
(động vật học) cá mập, cá nhám
man-eating
shark
cá mập trắng
(khẩu ngữ, nghĩa xấu) kẻ bóp nặn kẻ khác, đồ lừa đảo, đồ cá mập (nghĩa bóng)
* Các từ tương tự:
shark-oil
,
shark-skin
,
sharkskin