Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sewing
/'səʊiŋ/
US
UK
Danh từ
sự may, sự khâu
đồ đã may; đồ để may
she
put
her
sewing
away
in
the
basket
chị ta xếp đồ đã may vào rổ
I've
got
a
pile
of
sewing
to
do
tôi có một đóng đồ để may
* Các từ tương tự:
sewing silk
,
sewing-machine
,
sewing-press