Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
severance
/'sevərəns/
US
UK
Danh từ
sự cắt đứt
the
severance
of
diplomatic
relations
sự cắt đứt quan hệ ngoại giao
the
severance
of
family
ties
sự cắt đứt các mối ràng buộc gia đình
* Các từ tương tự:
severance pay